Diễn biến chính Ipswich Town vs Aston Villa |
||||
Delap L. | 1-0 | 8' | ||
15' | 1-1 | Rogers M. | ||
32' | 1-2 | Watkins O. | ||
64' | (19)↑(31)↓ | |||
64' | (9)↑(27)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 69' | |||
(14)↑(8)↓ | 69' | |||
Delap L. | 2-2 | 72' | ||
84' | (22)↑(12)↓ | |||
84' | (6)↑(8)↓ | |||
84' | (10)↑(11)↓ | |||
(25)↑(5)↓ | 90' | |||
(23)↑(47)↓ | 90' | |||
(27)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Aston Villa |
||||
Ipswich Town | Aston Villa | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |