Diễn biến chính Inter Miami CF vs FC Dallas |
||||
27' | 0-1 | Ferreira J. | ||
(20)↑(9)↓ | 58' | |||
(14)↑(22)↓ | 58' | |||
59' | (12)↑(9)↓ | |||
(49)↑(17)↓ | 70' | |||
(11)↑(16)↓ | 70' | |||
71' | (6)↑(7)↓ | |||
71' | (25)↑(19)↓ | |||
71' | (8)↑(10)↓ | |||
75' | (22)↑(2)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs FC Dallas |
||||
Inter Miami CF | FC Dallas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
158 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |