Diễn biến chính Inter Miami CF vs DC United |
||||
56' | (4)↑(25)↓ | |||
(16)↑(30)↓ | 56' | |||
64' | (11)↑(21)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 66' | |||
79' | (16)↑(15)↓ | |||
80' | (17)↑(8)↓ | |||
80' | (14)↑(7)↓ | |||
(41)↑(24)↓ | 82' | |||
90' | (10)↑(14)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 90' | |||
Campana L. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs DC United |
||||
Inter Miami CF | DC United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
627 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |