Diễn biến chính Independiente vs River Plate |
||||
Lopez S. | 12' | |||
30' | (11)↑(5)↓ | |||
58' | (10)↑(8)↓ | |||
58' | (30)↑(19)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 64' | |||
(32)↑(9)↓ | 70' | |||
(27)↑(44)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Independiente vs River Plate |
||||
Independiente | River Plate | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
29 |
|
Long pass |
|
35 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |