Diễn biến chính Independiente Rivadavia vs Banfield |
||||
Castro F. | 1-0 | 15' | ||
36' | 1-1 | Sepulveda B. | ||
40' | 1-2 | Quiros A. | ||
(16)↑(3)↓ | 46' | |||
(28)↑(5)↓ | 46' | |||
(13)↑(29)↓ | 46' | |||
(8)↑(43)↓ | 59' | |||
(20)↑(19)↓ | 73' | |||
75' | (7)↑(11)↓ | |||
75' | (5)↑(8)↓ | |||
83' | (30)↑(22)↓ | |||
90' | (47)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Independiente Rivadavia vs Banfield |
||||
Independiente Rivadavia | Banfield | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |