Số liệu thống kê Indahangarwa WFC (W) vs AS Kigali (W) |
||||
Indahangarwa WFC (W) | AS Kigali (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |