Số liệu thống kê IK Oddevold vs Orgryte |
||||
IK Oddevold | Orgryte | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |