Diễn biến chính IFK Varnamo vs Brommapojkarna |
||||
43' | (2)↑(3)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 59' | |||
(5)↑(11)↓ | 59' | |||
(22)↑(10)↓ | 60' | |||
65' | (19)↑(7)↓ | |||
65' | (24)↑(6)↓ | |||
Neto | 67' | |||
70' | (21)↑(23)↓ | |||
70' | (10)↑(9)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 86' | |||
89' | 0-1 | Omorrowa R. |
Số liệu thống kê IFK Varnamo vs Brommapojkarna |
||||
IFK Varnamo | Brommapojkarna | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |