Diễn biến chính IFK Goteborg vs Brommapojkarna |
||||
46' | (9)↑(6)↓ | |||
46' | (23)↑(12)↓ | |||
(10)↑(28)↓ | 59' | |||
Mucolli A. | 1-0 | 62' | ||
79' | (7)↑(23)↓ | |||
79' | (19)↑(13)↓ | |||
(34)↑(22)↓ | 86' | |||
(7)↑(19)↓ | 90' | |||
(24)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê IFK Goteborg vs Brommapojkarna |
||||
IFK Goteborg | Brommapojkarna | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |