Số liệu thống kê Hvidovre IF 2 vs Næstved IF 2 |
||||
Hvidovre IF 2 | Næstved IF 2 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
90 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |