Diễn biến chính Hull City vs Sheffield United |
||||
15' | 0-1 | Hamer G. | ||
(23)↑(3)↓ | 46' | |||
(7)↑(44)↓ | 46' | |||
62' | (7)↑(10)↓ | |||
62' | (35)↑(11)↓ | |||
62' | (3)↑(8)↓ | |||
66' | 0-2 | McCallum S. | ||
(45)↑(33)↓ | 68' | |||
(27)↑(17)↓ | 68' | |||
83' | (38)↑(2)↓ | |||
88' | (16)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hull City vs Sheffield United |
||||
Hull City | Sheffield United | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
19 |
|
Long pass |
|
25 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |