Diễn biến chính Huddersfield Town vs Reading |
||||
(30)↑(48)↓ | 46' | |||
Koroma J. | 1-0 | 49' | ||
(49)↑(9)↓ | 68' | |||
(16)↑(35)↓ | 68' | |||
69' | (30)↑(23)↓ | |||
69' | (46)↑(20)↓ | |||
79' | (6)↑(5)↓ | |||
Hungbo J. | 2-0 | 85' | ||
86' | (18)↑(17)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 87' | |||
87' | (28)↑(7)↓ | |||
(36)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Reading |
||||
Huddersfield Town | Reading | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |