Diễn biến chính Houston Dynamo vs Minnesota United FC |
||||
15' | 0-1 | Hlongwane B. | ||
20' | 0-2 | Pukki T. | ||
(34)↑(11)↓ | 46' | |||
(7)↑(21)↓ | 46' | |||
60' | (18)↑(8)↓ | |||
60' | (20)↑(10)↓ | |||
61' | (28)↑(22)↓ | |||
70' | (12)↑(4)↓ | |||
(30)↑(5)↓ | 73' | |||
(27)↑(6)↓ | 85' | |||
87' | 0-3 | Tajouri I. | ||
(4)↑(28)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Minnesota United FC |
||||
Houston Dynamo | Minnesota United FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
233 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |