Diễn biến chính Houston Dynamo vs FC Kansas City |
||||
59' | (30)↑(7)↓ | |||
59' | (23)↑(9)↓ | |||
61' | 0-1 | Thommy E. | ||
(17)↑(3)↓ | 67' | |||
(21)↑(35)↓ | 67' | |||
Segal G. | 1-1 | 69' | ||
73' | (8)↑(26)↓ | |||
74' | (22)↑(14)↓ | |||
86' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs FC Kansas City |
||||
Houston Dynamo | FC Kansas City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
620 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |