Diễn biến chính Holstein Kiel vs Darmstadt |
||||
6' | 0-1 | Muller J. | ||
22' | 0-2 | Lorenz S.(OW) | ||
(23)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
52' | 0-3 | Tietz P. | ||
(31)↑(10)↓ | 60' | |||
(36)↑(3)↓ | 60' | |||
67' | (23)↑(8)↓ | |||
74' | (22)↑(9)↓ | |||
74' | (16)↑(18)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 79' | |||
85' | (40)↑(7)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Darmstadt |
||||
Holstein Kiel | Darmstadt | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |