Diễn biến chính Holstein Kiel vs Arminia Bielefeld |
||||
11' | 0-1 | Jakel F. | ||
29' | 0-2 | Hack R. | ||
Skrzybski S. | 1-2 | 32' | ||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
55' | 1-3 | Okugawa M. | ||
(18)↑(9)↓ | 57' | |||
(36)↑(3)↓ | 66' | |||
Fridjonsson H. | 2-3 | 67' | ||
73' | (23)↑(9)↓ | |||
74' | (20)↑(21)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 79' | |||
86' | (13)↑(14)↓ | |||
90' | (6)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Arminia Bielefeld |
||||
Holstein Kiel | Arminia Bielefeld | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |