Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce (W) vs Albirex Niigata (W) |
||||
55' | 0-1 | Takikawa Y. | ||
71' | 0-2 | Ami Sugita | ||
Koga H. | 1-2 | 75' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (W) vs Albirex Niigata (W) |
||||
Hiroshima Sanfrecce (W) | Albirex Niigata (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |