Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka |
||||
(24)↑(7)↓ | 46' | |||
(14)↑(16)↓ | 70' | |||
71' | (48)↑(7)↓ | |||
75' | (26)↑(11)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka |
||||
Hiroshima Sanfrecce | Cerezo Osaka | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |