Diễn biến chính Hertha Berlin vs VfL Bochum |
||||
Tousart L. | 1-0 | 63' | ||
(10)↑(27)↓ | 64' | |||
(40)↑(23)↓ | 64' | |||
70' | (17)↑(10)↓ | |||
74' | (29)↑(30)↓ | |||
81' | (9)↑(11)↓ | |||
81' | (31)↑(4)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 86' | |||
(21)↑(17)↓ | 86' | |||
90' | 1-1 | Schlotterbeck K. |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs VfL Bochum |
||||
Hertha Berlin | VfL Bochum | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
79 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |