Diễn biến chính Hertha Berlin vs Nurnberg |
||||
14' | 0-1 | Uzun C. Y. | ||
33' | 0-2 | Schleimer L. | ||
Winkler M. | 1-2 | 44' | ||
(18)↑(19)↓ | 46' | |||
(7)↑(30)↓ | 46' | |||
46' | 1-3 | Uzun C. Y. | ||
Tabakovic H. | 2-3 | 54' | ||
Tabakovic H. | 3-3 | 56' | ||
(34)↑(41)↓ | 57' | |||
(27)↑(22)↓ | 65' | |||
65' | (13)↑(14)↓ | |||
76' | (23)↑(11)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 82' | |||
85' | (15)↑(38)↓ | |||
85' | (8)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Nurnberg |
||||
Hertha Berlin | Nurnberg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
18 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |