Diễn biến chính Hertha Berlin vs Karlsruher SC |
||||
10' | 0-1 | Zeefuik D.(OW) | ||
Reese F. | 1-1 | 29' | ||
Niederlechner F. | 2-1 | 42' | ||
46' | (6)↑(26)↓ | |||
62' | (11)↑(24)↓ | |||
62' | (21)↑(18)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 70' | |||
(5)↑(31)↓ | 70' | |||
81' | 2-2 | Jensen L. | ||
(39)↑(22)↓ | 85' | |||
85' | (20)↑(16)↓ | |||
90' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Karlsruher SC |
||||
Hertha Berlin | Karlsruher SC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |