Diễn biến chính Henan Football Club vs Tianjin Tigers |
||||
Covic N. | 1-0 | 2' | ||
(4)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(34)↓ | |||
57' | (20)↑(38)↓ | |||
57' | (30)↑(4)↓ | |||
64' | (40)↑(29)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 67' | |||
(16)↑(18)↓ | 76' | |||
(14)↑(31)↓ | 76' | |||
83' | (8)↑(31)↓ | |||
(2)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Henan Football Club vs Tianjin Tigers |
||||
Henan Football Club | Tianjin Tigers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |