Diễn biến chính Hearts (W) vs Celtic (W) |
||||
17' | 0-1 | Flint N. | ||
31' | 0-2 | Gallacher A. | ||
34' | 0-3 | Flint N. | ||
Waldie L. | 1-3 | 82' |
Số liệu thống kê Hearts (W) vs Celtic (W) |
||||
Hearts (W) | Celtic (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |