Số liệu thống kê HB Koge (W) vs Fortuna Hjorring (W) |
||||
HB Koge (W) | Fortuna Hjorring (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |