Diễn biến chính Hatayspor vs Trabzonspor |
||||
44' | 0-1 | Visca E. | ||
62' | 0-2 | Onuachu P. | ||
(77)↑(29)↓ | 67' | |||
(5)↑(2)↓ | 67' | |||
68' | (5)↑(10)↓ | |||
68' | (94)↑(30)↓ | |||
Rivas R. | 1-2 | 72' | ||
(31)↑(13)↓ | 73' | |||
83' | (27)↑(7)↓ | |||
(9)↑(4)↓ | 84' | |||
Lamkel Ze D. | 2-2 | 88' | ||
Dele-Bashiru F. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Trabzonspor |
||||
Hatayspor | Trabzonspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |