Số liệu thống kê Hassleholms IF vs IF Lodde |
||||
Hassleholms IF | IF Lodde | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |