Số liệu thống kê Hassleholms IF vs FBK Karlstad |
||||
Hassleholms IF | FBK Karlstad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |