Diễn biến chính Harrogate Town vs Crewe Alexandra |
||||
31' | 0-1 | Williams Z. | ||
39' | (21)↑(7)↓ | |||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
(13)↑(1)↓ | 50' | |||
(12)↑(4)↓ | 66' | |||
75' | (8)↑(11)↓ | |||
90' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Crewe Alexandra |
||||
Harrogate Town | Crewe Alexandra | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |