Diễn biến chính Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Haifa |
||||
27' | 0-1 | Yosefi T. | ||
Archel T. | 66' |
Số liệu thống kê Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Haifa |
||||
Hapoel Tel Aviv | Hapoel Haifa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |