Số liệu thống kê Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Tel Aviv |
||||
Hapoel Petah Tikva | Maccabi Tel Aviv | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
83 |
|
Số đường chuyền |
|
219 |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
120 |