Số liệu thống kê Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Petah Tikva (W) |
||||
Hapoel Jerusalem (W) | Hapoel Petah Tikva (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |