Diễn biến chính Hapoel Ironi Gedera vs Maccabi Ironi Netivot |
||||
47' | 0-1 | |||
68' | 0-2 | |||
75' | 0-3 | |||
79' | 0-4 |
Số liệu thống kê Hapoel Ironi Gedera vs Maccabi Ironi Netivot |
||||
Hapoel Ironi Gedera | Maccabi Ironi Netivot | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
126 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |