Diễn biến chính Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa |
||||
4' | 0-1 | Refaelov L. | ||
58' | 0-2 | Refaelov L. | ||
90' | 0-3 | David D. |
Số liệu thống kê Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa |
||||
Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |