Diễn biến chính Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina |
||||
80' | 0-1 | Ghanem Q. | ||
90' | 0-2 | Gantus M.(OW) |
Số liệu thống kê Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Raina | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |