Diễn biến chính Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Shamir E. | 1-0 | 16' | ||
Guy Badash | 28' | |||
Shamir E. | 2-0 | 31' | ||
35' | 2-1 | Loai Halaf | ||
Lopes H. | 3-1 | 53' | ||
Gordana R. | 4-1 | 55' | ||
86' | 4-2 | Azulay S. |
Số liệu thống kê Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Hapoel Beer Sheva | Maccabi Bnei Raina | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
18 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |