Diễn biến chính Hammarby vs IFK Norrkoping FK |
||||
Erabi J. | 1-0 | 45' | ||
63' | (22)↑(5)↓ | |||
63' | (10)↑(26)↓ | |||
63' | (23)↑(17)↓ | |||
(29)↑(18)↓ | 71' | |||
78' | (8)↑(37)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 84' | |||
87' | 1-1 | Hammershoy-Mistrati V. |
Số liệu thống kê Hammarby vs IFK Norrkoping FK |
||||
Hammarby | IFK Norrkoping FK | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
12 |
|
Long pass |
|
20 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |