Diễn biến chính Hamburger SV vs SC Paderborn 07 |
||||
Glatzel R. | 1-0 | 39' | ||
43' | 1-1 | Justvan J. | ||
Kittel S. | 2-1 | 49' | ||
60' | (9)↑(11)↓ | |||
64' | (40)↑(13)↓ | |||
64' | (27)↑(31)↓ | |||
73' | 2-2 | Muslija F. | ||
(36)↑(14)↓ | 76' | |||
(11)↑(27)↓ | 83' | |||
83' | (18)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs SC Paderborn 07 |
||||
Hamburger SV | SC Paderborn 07 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |