Diễn biến chính Haiti (W)(N) vs Denmark (W) |
||||
21' | 0-1 | Harder P. | ||
62' | (21)↑(17)↓ | |||
63' | (20)↑(14)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 67' | |||
80' | (2)↑(12)↓ | |||
80' | (7)↑(6)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 87' | |||
90' | (18)↑(10)↓ | |||
90' | 0-2 | Sanne Troelsgaard Nielsen |
Số liệu thống kê Haiti (W)(N) vs Denmark (W) |
||||
Haiti (W)(N) | Denmark (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
33 |
|
Ném biên |
|
24 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |