Diễn biến chính Grotta (W) vs Afturelding (W) |
||||
14' | 0-1 | |||
1-1 | 24' | |||
28' | 1-2 | |||
2-2 | 45' | |||
3-2 | 52' | |||
4-2 | 70' | |||
5-2 | 81' |
Số liệu thống kê Grotta (W) vs Afturelding (W) |
||||
Grotta (W) | Afturelding (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |