Diễn biến chính Groningen vs NEC Nijmegen |
||||
(24)↑(15)↓ | 13' | |||
(6)↑(8)↓ | 18' | |||
(40)↑(21)↓ | 18' | |||
76' | (77)↑(7)↓ | |||
76' | (9)↑(19)↓ | |||
(28)↑(37)↓ | 79' | |||
(55)↑(10)↓ | 79' | |||
Duarte L. | 82' | |||
84' | 0-1 | Bruijn J. | ||
90' | (5)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Groningen vs NEC Nijmegen |
||||
Groningen | NEC Nijmegen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |