Số liệu thống kê Grindavik (W) vs Afturelding (W) |
||||
Grindavik (W) | Afturelding (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
114 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |