Diễn biến chính Grimsby Town vs Barrow |
||||
61' | (13)↑(15)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 63' | |||
(22)↑(3)↓ | 63' | |||
(20)↑(10)↓ | 70' | |||
(8)↑(30)↓ | 70' | |||
73' | (20)↑(11)↓ | |||
Orsi-Dadomo D. | 1-0 | 77' | ||
77' | (3)↑(34)↓ | |||
78' | (7)↑(21)↓ | |||
78' | (10)↑(28)↓ | |||
(6)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Barrow |
||||
Grimsby Town | Barrow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
39 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |