Diễn biến chính Grenoble vs Ajaccio |
||||
3' | 0-1 | Tim Jabol-Folcarelli | ||
26' | 0-2 | Marchetti V. | ||
(10)↑(2)↓ | 46' | |||
(77)↑(39)↓ | 46' | |||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
52' | 0-3 | Jacob V. | ||
64' | (17)↑(19)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 71' | |||
(17)↑(7)↓ | 71' | |||
(25)↑(6)↓ | 71' | |||
80' | (37)↑(6)↓ | |||
90' | (11)↑(9)↓ | |||
90' | (5)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Grenoble vs Ajaccio |
||||
Grenoble | Ajaccio | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
606 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |