Diễn biến chính Gremio (RS)(N) vs Internacional RS |
||||
58' | (45)↑(31)↓ | |||
58' | (20)↑(8)↓ | |||
64' | 0-1 | Gustavo Martins(OW) | ||
64' | (47)↑(45)↓ | |||
(32)↑(21)↓ | 70' | |||
(15)↑(8)↓ | 70' | |||
78' | (3)↑(11)↓ | |||
78' | (25)↑(10)↓ | |||
(11)↑(13)↓ | 83' | |||
(2)↑(18)↓ | 83' | |||
(5)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Gremio (RS)(N) vs Internacional RS |
||||
Gremio (RS)(N) | Internacional RS | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |