Diễn biến chính Gremio (RS) vs Bahia |
||||
45' | 0-1 | Thaciano | ||
(14)↑(32)↓ | 46' | |||
(39)↑(16)↓ | 46' | |||
62' | (14)↑(10)↓ | |||
63' | (21)↑(9)↓ | |||
(7)↑(2)↓ | 67' | |||
76' | 0-2 | Thaciano | ||
(9)↑(19)↓ | 77' | |||
(10)↑(11)↓ | 77' | |||
80' | (25)↑(16)↓ | |||
86' | (17)↑(8)↓ | |||
87' | (20)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Bahia |
||||
Gremio (RS) | Bahia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
180 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
95% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
5 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
35 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |