Số liệu thống kê Greenville Triumph vs Forward Madison FC |
||||
Greenville Triumph | Forward Madison FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |