Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Boca Juniors |
||||
7' | 0-1 | Miguel Merentiel | ||
51' | (57)↑(17)↓ | |||
Lopez H. | 1-1 | 55' | ||
(11)↑(36)↓ | 56' | |||
62' | (41)↑(5)↓ | |||
65' | 1-2 | Figal J. | ||
(14)↑(25)↓ | 72' | |||
(41)↑(17)↓ | 73' | |||
78' | (49)↑(21)↓ | |||
78' | (47)↑(36)↓ | |||
78' | (29)↑(11)↓ | |||
(32)↑(3)↓ | 82' | |||
(7)↑(20)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Boca Juniors |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Boca Juniors | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |