Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs Groningen |
||||
6' | 0-1 | Pepi R. | ||
Willumsson W. T. | 1-1 | 30' | ||
(19)↑(23)↓ | 62' | |||
69' | (55)↑(39)↓ | |||
69' | (23)↑(40)↓ | |||
72' | (37)↑(12)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 73' | |||
83' | (10)↑(7)↓ | |||
83' | (4)↑(24)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs Groningen |
||||
Go Ahead Eagles | Groningen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |