Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs Fortuna Sittard |
||||
Willumsson W. T. | 1-0 | 17' | ||
(27)↑(23)↓ | 55' | |||
(4)↑(25)↓ | 61' | |||
72' | (61)↑(85)↓ | |||
72' | (6)↑(21)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 73' | |||
(20)↑(8)↓ | 73' | |||
Blomme X. | 2-0 | 75' | ||
77' | (29)↑(5)↓ | |||
84' | (74)↑(77)↓ | |||
84' | (19)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs Fortuna Sittard |
||||
Go Ahead Eagles | Fortuna Sittard | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
1 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
33 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |