Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs FC Utrecht |
||||
10' | 0-1 | Jensen V. | ||
28' | 0-2 | Ramselaar B. | ||
(16)↑(4)↓ | 46' | |||
63' | (10)↑(26)↓ | |||
(32)↑(29)↓ | 64' | |||
74' | (77)↑(23)↓ | |||
84' | (18)↑(21)↓ | |||
84' | (14)↑(7)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 85' | |||
(7)↑(23)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs FC Utrecht |
||||
Go Ahead Eagles | FC Utrecht | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
110 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |